Characters remaining: 500/500
Translation

tội phạm

Academic
Friendly

Từ "tội phạm" trong tiếng Việt có nghĩangười hoặc hành động vi phạm pháp luật. Đây một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý xã hội.

Định nghĩa:
  1. Vụ phạm pháp coi một tội: Khi một hành động nào đó được coi vi phạm pháp luật, hành động đó được gọi là "tội phạm". dụ: "ăn cắp một tội phạm nghiêm trọng."
  2. Kẻ phạm tội; tội nhân: Từ "tội phạm" cũng có thể chỉ người đã thực hiện hành vi phạm pháp. dụ: "Cảnh sát đã bắt giữ các tội phạm liên quan đến vụ án."
dụ sử dụng:
  • Cách dùng cơ bản: "Tội phạm phải chịu hình phạt theo quy định của pháp luật."
  • Cách dùng nâng cao: "Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu nguyên nhân gia tăng tội phạm trong xã hội hiện nay."
Phân biệt các biến thể:
  • Tội phạm: Chỉ chung về hành động hoặc người vi phạm pháp luật.
  • Tội nhân: Thường chỉ những người đã bị kết án hoặc đang thi hành án.
  • Tội ác: Thường mang nghĩa nặng nề hơn, chỉ những hành động phạm pháp nghiêm trọng như giết người, hiếp dâm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hành vi phạm tội: Nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể.
  • Tội lỗi: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, không chỉ về pháp luật.
  • Tội phạm tổ chức: Chỉ những nhóm người cùng nhau thực hiện các hoạt động phạm pháp.
Các từ liên quan:
  • Pháp luật: Hệ thống quy định mọi người phải tuân thủ.
  • Hình phạt: Hình thức xử lý đối với những người vi phạm pháp luật.
  • Cảnh sát: Lực lượng thực thi pháp luật, nhiệm vụ điều tra bắt giữ tội phạm.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tội phạm", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh, pháp luật xã hội.

  1. dt. 1. Vụ phạm pháp coi một tội: một tội phạm nghiêm trọng. 2. Kẻ phạm tội; tội nhân: giam giữ các tội phạm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tội phạm"