Từ "tội phạm" trong tiếng Việt có nghĩa là người hoặc hành động vi phạm pháp luật. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý và xã hội.
Định nghĩa:
Vụ phạm pháp coi là một tội: Khi một hành động nào đó được coi là vi phạm pháp luật, hành động đó được gọi là "tội phạm". Ví dụ: "ăn cắp là một tội phạm nghiêm trọng."
Kẻ phạm tội; tội nhân: Từ "tội phạm" cũng có thể chỉ người đã thực hiện hành vi phạm pháp. Ví dụ: "Cảnh sát đã bắt giữ các tội phạm liên quan đến vụ án."
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Tội phạm: Chỉ chung về hành động hoặc người vi phạm pháp luật.
Tội nhân: Thường chỉ những người đã bị kết án hoặc đang thi hành án.
Tội ác: Thường mang nghĩa nặng nề hơn, chỉ những hành động phạm pháp nghiêm trọng như giết người, hiếp dâm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hành vi phạm tội: Nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể.
Tội lỗi: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, không chỉ về pháp luật.
Tội phạm có tổ chức: Chỉ những nhóm người cùng nhau thực hiện các hoạt động phạm pháp.
Các từ liên quan:
Pháp luật: Hệ thống quy định mà mọi người phải tuân thủ.
Hình phạt: Hình thức xử lý đối với những người vi phạm pháp luật.
Cảnh sát: Lực lượng thực thi pháp luật, có nhiệm vụ điều tra và bắt giữ tội phạm.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "tội phạm", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh, pháp luật và xã hội.